Có 2 kết quả:

盗贼 dào zéi ㄉㄠˋ ㄗㄟˊ盜賊 dào zéi ㄉㄠˋ ㄗㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

robber

Bình luận 0